Phân bố dân cư Người_Jino

Bảng dưới đây liệt kê sự phân bố dân cư của người Cơ Nặc ở cấp huyện, theo số liệu của điều tra dân số Trung Quốc năm 2000.

Huyện, thị, quậnChâu, địa cấp thịTỉnhDân sốPhần trăm (%)
Cảnh Hồng (景洪)Tây Song Bản NạpVân Nam19.25092,11
Mãnh Lạp (勐腊/勐臘)Tây Song Bản NạpVân Nam8974,29
Quan Độ (官渡)Côn MinhVân Nam1190,57
Tư Mao (思茅)Phổ NhịVân Nam820,39
Mãnh Hải (勐海/勐海)Tây Song Bản NạpVân Nam520,25
Ngũ Hoa (五华/五華)Côn MinhVân Nam470,23
Tây Sơn (西山)Côn MinhVân Nam470,23
Ninh Nhị (宁洱/寧洱)Phổ NhịVân Nam260,12
Trấn Khang (镇康/鎮康)Lâm ThươngVân Nam230,11
Khác3561,7